RANK | P | W | D | L | GF | GA | Dif | PTS | FORM |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Phu Dong 5ti44 |
18 | 17 | 1 | 0 | 35 | 2 | 33 | 52 | WWWDW |
![]() Bình Phước 3l3z3l |
18 | 12 | 5 | 1 | 27 | 10 | 17 | 41 | DWDWW |
![]() Pho Hien 1r4u2x |
18 | 11 | 4 | 3 | 25 | 12 | 13 | 37 | WDLWW |
![]() Sanna Khanh Hoa 69111k |
18 | 5 | 6 | 7 | 15 | 21 | -6 | 21 | WDDWL |
![]() Hồ Chí Minh II 3b614u |
17 | 4 | 7 | 6 | 11 | 18 | -7 | 19 | LWDDD |
![]() Dong Nai 6vk5l |
19 | 3 | 9 | 7 | 13 | 17 | -4 | 18 | LDWDD |
![]() Bà Ria Vũng Tàu 48573m |
18 | 5 | 3 | 10 | 17 | 29 | -12 | 18 | LDLLD |
![]() Dong Thap 281c4m |
18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 14 | -3 | 16 | LLLLW |
![]() Hòa Bình 6o4t2e |
17 | 2 | 9 | 6 | 11 | 17 | -6 | 15 | DDWDL |
![]() Long An 6z21b |
18 | 2 | 9 | 7 | 7 | 17 | -10 | 15 | DDDDL |
![]() Bóng đá Huế 486z3r |
19 | 3 | 4 | 12 | 15 | 30 | -15 | 13 | DDLLW |
PLAYER | GOALS |
---|---|
![]() Minh Quang Nguyễn 531z2uBinh Thuan |
8 |
![]() Minh Bình Lê 1m3j31Pho Hien |
7 |
![]() Trung Phong Phù 281o2zBình Phước |
7 |
![]() Văn Nam Lê 2b6v3eQuang Nam |
6 |
![]() Thanh Minh Hồ 6j5w60Bóng đá Huế |
5 |
![]() Thanh Nhàn Nguyễn 2v573qPho Hien |
5 |
![]() Hoàng Anh Ngô 2w4f5kLong An |
4 |
![]() Xuân Quý Bùi 6p3s6oBình Phước |
3 |
![]() Văn Hưng Lê e1q8Quang Nam |
3 |
![]() Thanh Tùng Hoàng 59607Phu Dong |
3 |
![]() Thanh Phong Lê 1y176pLong An |
3 |
![]() Quang Huy Bùi 274y20Quang Nam |
3 |
![]() Khắc Khiêm Nguyễn 314k31Phu Dong |
3 |
![]() Hoàng Dương Nguyễn Vũ 1g166lQuang Nam |
2 |
![]() Quốc Cường Nguyễn Thái 1q4g2bBà Ria Vũng Tàu |
2 |
![]() Văn Toàn Võ 336ptQuang Nam |
2 |
![]() Xuân Lộc Bùi 4o5f3lPhu Dong |
2 |
![]() Văn Văn Nguyễn 584s3iPhu Dong |
2 |
![]() Anh Thi Trần 645u4xLong An |
2 |
![]() Nhật Nam Lê Quốc 6z3t6kBóng đá Huế |
2 |